Khí hậu Odense

Dữ liệu khí hậu của Odense (1971–2000)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)11.213.418.527.428.831.633.433.627.723.015.812.433,6
Trung bình cao °C (°F)3.13.36.110.716.019.221.321.416.912.37.44.511,9
Trung bình ngày, °C (°F)1.01.13.16.611.614.716.616.513.09.25.12.58,4
Trung bình thấp, °C (°F)−1.5−1.40.12.56.79.911.711.58.95.82.40.24,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−21.6−20−14.9−5.3−21.73.64.2−1.4−4.1−16.2−20−21,6
Giáng thủy mm (inch)48.5
(1.909)
30.1
(1.185)
39.6
(1.559)
32.4
(1.276)
41.1
(1.618)
50.6
(1.992)
50.0
(1.969)
52.7
(2.075)
56.7
(2.232)
58.1
(2.287)
53.3
(2.098)
47.7
(1.878)
560,9
(22,083)
độ ẩm88878476737474748083878881
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)16.412.714.711.811.012.412.412.714.815.816.716.5168,0
Số ngày tuyết rơi TB6.04.43.91.10.00.00.00.00.00.01.63.320,9
Nguồn: Danish Meteorological Institute (độ ẩm 1961–1990)[1][2]